STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00059 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2023 | 265 |
2 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00089 | TL giáo dục an toàn giao thông 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/08/2023 | 265 |
3 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 265 |
4 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 265 |
5 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00057 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2023 | 265 |
6 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00032 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 265 |
7 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00056 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 265 |
8 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00048 | Tiếng việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 265 |
9 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00033 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 265 |
10 | Đặng Thị Hương | | SK2M-00014 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 265 |
11 | Đoàn Thị Luyến | | GK4M-00073 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh | 28/08/2023 | 265 |
12 | Đoàn Thị Luyến | | NV4M-00010 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 28/08/2023 | 265 |
13 | Đồng Thị Cúc | | GK4M-00092 | Tin 4 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2023 | 265 |
14 | Đồng Thị Cúc | | NV4M-00040 | Tin 4 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2023 | 265 |
15 | Lê Nhương | | GK3M-00069 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 258 |
16 | Lê Nhương | | GK3M-00067 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 258 |
17 | Lê Nhương | | GK3M-00032 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 258 |
18 | Lê Nhương | | GK3M-00166 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 258 |
19 | Lê Nhương | | NV3M-00035 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 258 |
20 | Lê Nhương | | GK3M-00014 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 258 |
21 | Lê Nhương | | GK3M-00136 | Vở bài tập Toán 3 | Lê Anh Vinh | 04/09/2023 | 258 |
22 | Lê Nhương | | NV3M-00049 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 258 |
23 | Lê Nhương | | NV3M-00015 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 258 |
24 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00120 | Luyện Tập tiếng việt 3 T1 | Phạm Thị Hồng | 07/09/2023 | 255 |
25 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00017 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 255 |
26 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00163 | Luyện tập Toán 1T1 | Lê Anh Vinh | 07/09/2023 | 255 |
27 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00061 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 07/09/2023 | 255 |
28 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00158 | Luyện tập Toán 1T2 | Lê Anh Vinh | 07/09/2023 | 255 |
29 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00160 | Luyện tập Toán 1T2 | Lê Anh Vinh | 07/09/2023 | 255 |
30 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00031 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 255 |
31 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00026 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 255 |
32 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00035 | Toán 3 T1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 255 |
33 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00046 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
34 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00041 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 255 |
35 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
36 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00138 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Đặng Văn Nghĩa | 07/09/2023 | 255 |
37 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00135 | Vở bài tập Toán 3 | Lê Anh Vinh | 07/09/2023 | 255 |
38 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00132 | Vở bài tập Toán 3 | Lê Anh Vinh | 07/09/2023 | 255 |
39 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00155 | Vở bài tập Tiếng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 07/09/2023 | 255 |
40 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00148 | Vở bài tập Tiêng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 07/09/2023 | 255 |
41 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00023 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 255 |
42 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00024 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 255 |
43 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00012 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2023 | 255 |
44 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00151 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Trần Thị Hiền Lương | 07/09/2023 | 255 |
45 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00003 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2023 | 255 |
46 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00081 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/12/2023 | 156 |
47 | Lê Thị Sang | | GK4M-00137 | Luyện tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
48 | Lê Thị Sang | | GK4M-00132 | Luyện tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
49 | Lê Thị Sang | | GK4M-00128 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
50 | Lê Thị Sang | | GK4M-00129 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
51 | Lê Thị Sang | | GK4M-00125 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
52 | Lê Thị Sang | | GK4M-00122 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
53 | Lê Thị Sang | | GK4M-00143 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
54 | Lê Thị Sang | | GK4M-00138 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
55 | Lê Thị Sang | | GK4M-00077 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 263 |
56 | Lê Thị Sang | | GK4M-00056 | Tiếng Việt 4 T4 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 263 |
57 | Lê Thị Sang | | GK4M-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 263 |
58 | Lê Thị Sang | | GK4M-00114 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 263 |
59 | Lê Thị Sang | | GK4M-00100 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2023 | 263 |
60 | Lê Thị Sang | | GK4M-00117 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 263 |
61 | Lê Thị Sang | | NV4M-00041 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 263 |
62 | Lê Thị Sang | | NV4M-00024 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 263 |
63 | Lê Thị Sang | | NV4M-00034 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2023 | 263 |
64 | Lê Thị Sang | | NV4M-00004 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 263 |
65 | Lê Thị Sang | | NV4M-00015 | Tiếng Viêt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 263 |
66 | Lê Thị Sang | | NV4M-00016 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 263 |
67 | Lê Thị Sang | | GK4M-00065 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
68 | Lê Thị Sang | | GK4M-00064 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
69 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00104 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 254 |
70 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00106 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2023 | 254 |
71 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00108 | Toán 2T2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 254 |
72 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00109 | Tiếng Việt 2T2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2023 | 254 |
73 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00110 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 08/09/2023 | 254 |
74 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00111 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2023 | 254 |
75 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00105 | Toán 2T1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 254 |
76 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00095 | Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thu Hiền | 08/09/2023 | 254 |
77 | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | | GK4M-00017 | Giáo dục công dân 4 | Đinh Quang Ngọc | 30/10/2023 | 202 |
78 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00023 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/03/2024 | 58 |
79 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00023 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/03/2024 | 58 |
80 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00014 | Tin 5 | Nguyễn Chí Công | 22/03/2024 | 58 |
81 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00015 | Giáo dục thể chất 5 | Nguyễn Duy Quyết | 22/03/2024 | 58 |
82 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00016 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thuỷ | 22/03/2024 | 58 |
83 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00017 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 22/03/2024 | 58 |
84 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00017 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 22/03/2024 | 58 |
85 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00018 | Lịch Sử địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 22/03/2024 | 58 |
86 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00018 | Lịch Sử địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 22/03/2024 | 58 |
87 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00019 | Mỹ Thuật 5 | Đinh Gia Lê | 22/03/2024 | 58 |
88 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00019 | Mỹ Thuật 5 | Đinh Gia Lê | 22/03/2024 | 58 |
89 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00020 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh | 22/03/2024 | 58 |
90 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00020 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh | 22/03/2024 | 58 |
91 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00025 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 22/03/2024 | 58 |
92 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00024 | Lịch Sử địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 22/03/2024 | 58 |
93 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00013 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/03/2024 | 58 |
94 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00011 | Toán 5 T1 | Hà Huy Khoái | 22/03/2024 | 58 |
95 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00012 | Toán 5 T2 | Hà Huy Khoái | 22/03/2024 | 58 |
96 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00012 | Toán 5 T2 | Hà Huy Khoái | 22/03/2024 | 58 |
97 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00021 | Tiếng Việt 5 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/03/2024 | 58 |
98 | Nguyễn Thị Hưng | | GK5M-00022 | Tiếng Việt 5 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/03/2024 | 58 |
99 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00120 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
100 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00123 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
101 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00126 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
102 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00131 | Luyện tập Tiếng việt 4 T2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
103 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00127 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
104 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00130 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 11/12/2023 | 160 |
105 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00136 | Luyện tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
106 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00133 | Luyện tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
107 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00019 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
108 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00019 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
109 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00002 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
110 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00043 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
111 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00021 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2023 | 256 |
112 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00115 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2023 | 256 |
113 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00113 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
114 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00069 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
115 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00061 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
116 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00118 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/08/2023 | 276 |
117 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00055 | Tiếng Việt 4 T4 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
118 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00078 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
119 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00067 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
120 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00062 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
121 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00098 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
122 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00101 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 17/08/2023 | 276 |
123 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00110 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 276 |
124 | Nguyễn Thị Huyền | | GK4M-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 276 |
125 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00025 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/08/2023 | 276 |
126 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00045 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 276 |
127 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00027 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
128 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00027 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
129 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00031 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 17/08/2023 | 276 |
130 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00031 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 17/08/2023 | 276 |
131 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00017 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
132 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00011 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
133 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00005 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
134 | Nguyễn Thị Huyền | | NV4M-00005 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKC-00096 | Toán T1 | Đinh Thế Lục | 13/09/2023 | 249 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKM-00006 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2023 | 249 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKM-00017 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 249 |
138 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV-00006 | Một số vấn đề về môn toán bậc tiểu học | Đỗ Trung Hiệu | 13/09/2023 | 249 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV-00014 | Dạy Kỹ Thuật ở trường TH | Vũ Hải | 13/09/2023 | 249 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKM-00077 | Luyện tập Tiếng việt 1T1 | Lê Anh Vinh | 13/09/2023 | 249 |
141 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKM-00027 | Tiếng việt 1 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 249 |
142 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKC-00022 | Toán tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 249 |
143 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGKM-00075 | Luyện tập Toán 1T2 | Lê Anh Vinh | 13/09/2023 | 249 |
144 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00119 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/08/2023 | 276 |
145 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00096 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
146 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 276 |
147 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00058 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
148 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00111 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 276 |
149 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00104 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 17/08/2023 | 276 |
150 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00076 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
151 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00066 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
152 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00063 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
153 | Nguyễn Thị Thoan | | GK4M-00116 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 263 |
154 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00042 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 263 |
155 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00023 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 263 |
156 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00029 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 263 |
157 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00018 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 263 |
158 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00014 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 263 |
159 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00003 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 263 |
160 | Nguyễn Thị Thoan | | NV4M-00032 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2023 | 263 |
161 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00103 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 258 |
162 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00097 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 258 |
163 | Nguyễn Văn Huy | | NV3M-00050 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 258 |
164 | Nguyễn Văn Huy | | GK3M-00063 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 258 |
165 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-01220 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 258 |
166 | Nguyễn Văn Huy | | GK3M-00015 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 258 |
167 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00030 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 256 |
168 | Nguyễn Văn Huy | | SK2M-00063 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
169 | Nguyễn Văn Huy | | SK2M-00004 | Tiếng việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
170 | Nguyễn Văn Huy | | SK2M-00084 | TL giáo dục an toàn giao thông 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/09/2023 | 256 |
171 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00019 | Toán 2T1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 265 |
172 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00035 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 265 |
173 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00039 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2023 | 265 |
174 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00061 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2023 | 265 |
175 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00090 | TL giáo dục an toàn giao thông 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/08/2023 | 265 |
176 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00042 | Tiếng việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 265 |
177 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00047 | Tiếng việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 265 |
178 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00062 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 265 |
179 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00146 | Vở bài tập Tiêng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 07/08/2023 | 286 |
180 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00153 | Vở bài tập Tiếng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 07/08/2023 | 286 |
181 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00173 | Luyện tập Toán 3T2 | Lê Anh Vinh | 07/08/2023 | 286 |
182 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00133 | Vở bài tập Toán 3 | Lê Anh Vinh | 07/08/2023 | 286 |
183 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00164 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 286 |
184 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00030 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/08/2023 | 286 |
185 | Phạm Thị Yến | | GK3M-00091 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 286 |
186 | Phạm Thị Yến | | NV3M-00022 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/08/2023 | 286 |
187 | Phạm Thị Yến | | NV3M-00042 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 286 |
188 | Phạm Thị Yến | | NV3M-00036 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 286 |
189 | Phạm Thị Yến | | NV3M-00028 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 286 |
190 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00134 | Luyện tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
191 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00121 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
192 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00124 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/12/2023 | 160 |
193 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00142 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
194 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00139 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
195 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00141 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
196 | Phạm Thị Yến | | GK4M-00140 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 11/12/2023 | 160 |
197 | Trần Thị Xen | | NV3M-00041 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
198 | Trần Thị Xen | | NV3M-00041 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
199 | Trần Thị Xen | | GK3M-00059 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |