| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đồng Thị Cúc | | NV4M-00040 | Tin 4 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 2 | Đồng Thị Cúc | | GK5M-00040 | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 3 | Đồng Thị Cúc | | GK5M-00042 | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công | 25/08/2025 | 69 |
| 4 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00083 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 5 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00016 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 6 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00080 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 7 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00009 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 8 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00014 | Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 9 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00069 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 10 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00022 | Tiếng Việt 5 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 11 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00036 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 12 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00089 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 13 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00044 | Lịch sử địa lý 5 (sgv) | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 59 |
| 14 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00106 | Bài tập Lịch sử địa lý | Đỗ Thanh bình | 04/09/2025 | 59 |
| 15 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | NV5M-00029 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2025 | 59 |
| 16 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00047 | Toán 5 T1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 17 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00012 | Toán 5 T2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 18 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00058 | Vở bài tập Toán 5 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 19 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00052 | Luyện Tập Toán 5 T2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 20 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00063 | Vở bài tập Toán 5 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 21 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00072 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 22 | Hoàng Thị Thanh Thủy | | GK5M-00075 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 23 | Lê Nhương | | GK3M-00167 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 24 | Lê Nhương | | GK3M-00037 | Toán 3 T1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 25 | Lê Nhương | | NV3M-00029 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 26 | Lê Nhương | | GK3M-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 27 | Lê Nhương | | NV3M-00038 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 28 | Lê Nhương | | GK3M-00160 | Luyện tập Toán 1T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 29 | Lê Nhương | | GK3M-00065 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 30 | Lê Nhương | | NV3M-00024 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 31 | Lê Nhương | | GK3M-00063 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 32 | Lê Nhương | | NV3M-00049 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 33 | Lê Nhương | | GK3M-00088 | Toán 3 T1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 34 | Lê Nhương | | NV3M-00015 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 35 | Lê Nhương | | NV3M-00002 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 36 | Lê Nhương | | GK3M-00015 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 37 | Lê Nhương | | NV3M-00028 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 38 | Lê Nhương | | GK3M-00152 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 39 | Lê Nhương | | GK3M-00164 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 40 | Lê Nhương | | GK3M-00173 | Luyện tập Toán 3T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 41 | Lê Nhương | | NV3M-00016 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 42 | Lê Nhương | | GK3M-00032 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 43 | Lê Nhương | | GK3M-00047 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 44 | Lê Nhương | | GK3M-00061 | Công Nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 45 | Lê Nhương | | GK3M-00166 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 46 | Lê Nhương | | NV3M-00035 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 47 | Lê Nhương | | GK3M-00153 | Vở bài tập Tiếng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 48 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00014 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 49 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00074 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 50 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00025 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 51 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00020 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 52 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00148 | Vở bài tập Tiêng việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 29/08/2025 | 65 |
| 53 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00090 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 65 |
| 54 | Lê Thị Lan Anh | | NV3M-00027 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 65 |
| 55 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00036 | Toán 3 T1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 65 |
| 56 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00045 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 65 |
| 57 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00174 | Luyện tập Toán 3T2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 65 |
| 58 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00117 | Luyện Tập tiếng việt 3 T1 | Phạm Thị Hồng | 29/08/2025 | 65 |
| 59 | Lê Thị Lan Anh | | GK3M-00014 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 65 |
| 60 | Lê Thị Minh | | NV4M-00043 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 61 | Lê Thị Minh | | GK4M-00111 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 62 | Lê Thị Minh | | NV4M-00005 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 63 | Lê Thị Minh | | GK4M-00079 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 64 | Lê Thị Minh | | GK4M-00083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 65 | Lê Thị Minh | | GK4M-00117 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/08/2025 | 67 |
| 66 | Lê Thị Minh | | GK4M-00087 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 27/08/2025 | 67 |
| 67 | Lê Thị Minh | | NV4M-00030 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 68 | Lê Thị Minh | | GK4M-00064 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 69 | Lê Thị Minh | | NV4M-00035 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 70 | Lê Thị Minh | | GK4M-00102 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 71 | Lê Thị Minh | | GK4M-00133 | Luyện tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 72 | Lê Thị Minh | | GK4M-00137 | Luyện tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 73 | Lê Thị Minh | | GK4M-00067 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 74 | Lê Thị Minh | | NV4M-00018 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 75 | Lê Thị Minh | | GK4M-00131 | Luyện tập Tiếng việt 4 T2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 27/08/2025 | 67 |
| 76 | Lê Thị Minh | | GK4M-00127 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 27/08/2025 | 67 |
| 77 | Lê Thị Minh | | GK4M-00123 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 78 | Lê Thị Minh | | NV4M-00012 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 79 | Lê Thị Minh | | GK4M-00059 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 80 | Lê Thị Sang | | NV4M-00031 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 55 |
| 81 | Lê Thị Sang | | GK4M-00100 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 55 |
| 82 | Lê Thị Sang | | GK4M-00110 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 55 |
| 83 | Lê Thị Sang | | GK4M-00122 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/09/2025 | 55 |
| 84 | Lê Thị Sang | | NV4M-00027 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 55 |
| 85 | Lê Thị Sang | | NV4M-00003 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 86 | Lê Thị Sang | | GK4M-00075 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 87 | Lê Thị Sang | | GK4M-00069 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 88 | Lê Thị Sang | | NV4M-00042 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 55 |
| 89 | Lê Thị Sang | | NV4M-00022 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 55 |
| 90 | Lê Thị Sang | | GK4M-00126 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 08/09/2025 | 55 |
| 91 | Lê Thị Sang | | GK4M-00130 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 08/09/2025 | 55 |
| 92 | Lê Thị Sang | | GK4M-00060 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 93 | Lê Thị Sang | | GK4M-00057 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 94 | Lê Thị Sang | | GK4M-00136 | Luyện tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 08/09/2025 | 55 |
| 95 | Lê Thị Sang | | GK4M-00139 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 08/09/2025 | 55 |
| 96 | Lê Thị Sang | | NV4M-00016 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 97 | Lê Thị Sang | | NV4M-00011 | Tiếng Việt 4 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 98 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00061 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2025 | 58 |
| 99 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00035 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 58 |
| 100 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00077 | Mỹ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 05/09/2025 | 58 |
| 101 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00085 | TL giáo dục an toàn giao thông 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/09/2025 | 58 |
| 102 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00042 | Tiếng việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 58 |
| 103 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00046 | Tiếng việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 58 |
| 104 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00019 | Toán 2T1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 58 |
| 105 | Mạc Thị Thủy | | SK2M-00065 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 58 |
| 106 | Nguyễn Như Quỳnh | | GK3M-00050 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 27/08/2025 | 67 |
| 107 | Nguyễn Thị Hằng | | GK3M-00021 | Tiếng Anh 3 T2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 59 |
| 108 | Nguyễn Thị Hằng | | GK3M-00018 | Tiếng Anh 3 T1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 59 |
| 109 | Nguyễn Thị Huyền | | NV5M-00031 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2025 | 59 |
| 110 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00097 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2025 | 59 |
| 111 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00105 | Bài tập Lịch sử địa lý | Đỗ Thanh bình | 04/09/2025 | 59 |
| 112 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00037 | Lịch sử địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 59 |
| 113 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00079 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 114 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00082 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 115 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00055 | Luyện tập Toán 5 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 116 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00054 | Luyện tập Toán 5 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 117 | Nguyễn Thị Huyền | | NV5M-00008 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 118 | Nguyễn Thị Huyền | | NV5M-00012 | Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 119 | Nguyễn Thị Huyền | | NV5M-00043 | Lịch sử địa lý 5 (sgv) | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 59 |
| 120 | Nguyễn Thị Huyền | | NV5M-00033 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 121 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00088 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 122 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00092 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 59 |
| 123 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00090 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 59 |
| 124 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 59 |
| 125 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00065 | Tiếng việt 5 Tập 2 | Buig Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 126 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00068 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Buig Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 127 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00046 | Toán 5 T1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 128 | Nguyễn Thị Huyền | | SDD-00050 | 100 truyện cổ Việt Nam tập 2 | Tô Hoài | 04/09/2025 | 59 |
| 129 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00074 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 130 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00071 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 131 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00062 | Vở bài tập Toán 5 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 132 | Nguyễn Thị Huyền | | GK5M-00059 | Vở bài tập Toán 5 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 59 |
| 133 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00030 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 134 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00012 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 135 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00003 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 136 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00031 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 137 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00012 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 27/08/2025 | 67 |
| 138 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00041 | Toán 3 T2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 139 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00158 | Luyện tập Toán 1T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 140 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00026 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 141 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00032 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 142 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00046 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 143 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00132 | Vở bài tập Toán 3 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 144 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00124 | Tập viết 3 T1 | Trần Thị Hiền | 27/08/2025 | 67 |
| 145 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00145 | Vở bài tập Tiêbgs việt 3 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 146 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00035 | Toán 3 T1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 147 | Nguyễn Thị Nga | | NV3M-00017 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 148 | Nguyễn Thị Nga | | GK3M-00081 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 149 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00033 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 150 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00066 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 151 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00047 | Tiếng việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 59 |
| 152 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00034 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 59 |
| 153 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00055 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 59 |
| 154 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00003 | Tiếng việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 155 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00014 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 65 |
| 156 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00011 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 65 |
| 157 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00062 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 65 |
| 158 | Nguyễn Thị Thoan | | SK2M-00100 | Tiếng Việt 2T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 159 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00128 | Luyện tập tập Tiêng việt 4 T1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 27/08/2025 | 67 |
| 160 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00115 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/08/2025 | 67 |
| 161 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00078 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 162 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00041 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 163 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00096 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 164 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00140 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 165 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00135 | Luyện tập Toán 4 T1 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 166 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00124 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 167 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00017 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 168 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00004 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 169 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00121 | Vở bài tập Tiêng việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/08/2025 | 67 |
| 170 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00055 | Tiếng Việt 4 T4 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 171 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00103 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 172 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00112 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 173 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00033 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 67 |
| 174 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00029 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 67 |
| 175 | Nguyễn Văn Huy | | NV4M-00025 | Lịch Sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/08/2025 | 67 |
| 176 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00061 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 177 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 67 |
| 178 | Nguyễn Văn Huy | | GK4M-00134 | Luyện tập Toán 4 T2 | Lê Anh Vinh | 27/08/2025 | 67 |
| 179 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00099 | Tiếng Việt 2T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 180 | Ngyễn Thị Giang | | NV2M-00002 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/08/2025 | 65 |
| 181 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00060 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 65 |
| 182 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00032 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 65 |
| 183 | Ngyễn Thị Giang | | SK2M-00056 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 65 |
| 184 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00070 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 185 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00073 | Vở BT Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 186 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00107 | Bài tập Lịch sử địa lý | Đỗ Thanh bình | 08/09/2025 | 55 |
| 187 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00027 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 55 |
| 188 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00034 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 55 |
| 189 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00019 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 190 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00011 | Tiếng việt 5 Tập 2 | Bui Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 191 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00007 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 192 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00064 | Tiếng việt 5 Tập 2 | Buig Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 193 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00067 | Tiếng việt 5 Tập 1 | Buig Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 194 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00098 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 55 |
| 195 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00045 | Toán 5 T1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 196 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00049 | Toán 5 T2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 55 |
| 197 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00053 | Luyện tập Toán 5 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 08/09/2025 | 55 |
| 198 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00081 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 1 | Bui Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 55 |
| 199 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00078 | Luyện tập Tiếng việt 5 Tập 2 | Nguyễn Lê Hằng | 08/09/2025 | 55 |
| 200 | Phạm Thị Yến | | GK5M-00035 | Lịch sử địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 55 |
| 201 | Phạm Thị Yến | | NV5M-00042 | Lịch sử địa lý 5 (sgv) | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 55 |