STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 207 |
2 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu hợp | 50 |
3 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
4 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 35 |
5 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 31 |
6 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 31 |
7 | Mỹ Thuật 5 | NGuyễn quốc Toản | 29 |
8 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26 |
9 | Kỹ Thuật 5 | Đoàn Chi | 24 |
10 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
11 | Âm Nhạc 5 | Hoàng Long | 23 |
12 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 23 |
13 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 22 |
14 | VBT đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21 |
15 | Mỹ Thuật 4 | NGuyễn quốc Toản | 21 |
16 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20 |
17 | Tiếng việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 20 |
18 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD - ĐT | 20 |
19 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 19 |
20 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
21 | Tập viết 3/2 | Trần Mạnh Hưởng | 19 |
22 | An Toàn giao thông 1 | Ủy ban an toàn GTQG | 19 |
23 | Kỹ Thuật 4 | Đoàn Chi | 18 |
24 | VBT tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 18 |
25 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 17 |
26 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 17 |
27 | VBT đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 17 |
28 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
29 | An toàn giao thông 4 | Uy ban an toàn giao thông | 17 |
30 | Tập Viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
31 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 16 |
32 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
33 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
34 | Tập viết 3/1 | Trần Mạnh Hưởng | 16 |
35 | VBT tiếng việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 16 |
36 | VBT tiếng việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 15 |
37 | Tập viết 1/1 | Đặng Thị Lanh | 15 |
38 | VBT khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15 |
39 | VBT khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
40 | Tiếng Anh 3 | Hoàng Văn Vân | 15 |
41 | VBT toán 1/1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
42 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
43 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
44 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
45 | VBT tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
46 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
47 | Vở tập vẽ 5 | NGuyễn quốc Toản | 15 |
48 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
49 | Vở tập vẽ 4 | NGuyễn quốc Toản | 14 |
50 | VBT tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
51 | VBT tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
52 | VBT địa lý 5 | Nguyễn Hữu Trí | 14 |
53 | VBT lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 14 |
54 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
55 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
56 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
57 | VBT đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
58 | VBT đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 14 |
59 | VBT tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 14 |
60 | An toàn giao thông 5 | Uy ban an toàn giao thông | 14 |
61 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 13 |
62 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
63 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
64 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
65 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
66 | VBT tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
67 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
68 | Tập Viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
69 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
70 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
71 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 12 |
72 | VBT toán 4/1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
73 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
74 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
75 | VBT toán 4/2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
76 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
77 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 11 |
78 | VBT đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 11 |
79 | Giáo trình lý thuyết số | Trần Diên Hiển | 11 |
80 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
81 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
82 | VBT tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
83 | VBT tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
84 | VBT lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
85 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
86 | Tập viết 1/2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
87 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
88 | TL giáo dục an toàn giao thông 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
89 | TL giáo dục an toàn giao thông 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
90 | TL giáo dục an toàn giao thông 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
91 | Dạy TN và XH ở trường TH tập 2 | Bùi Phương Nga | 9 |
92 | Dự thảo các văn bản trình... | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 9 |
93 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
94 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
95 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 9 |
96 | An toàn giao thông 2 | Uy ban an toàn giao thông | 9 |
97 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 8 |
98 | Tin 4 | Nguyễn Chí Công | 8 |
99 | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công | 8 |
100 | VBT toán 1/2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
|